--

bắng nhắng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bắng nhắng

+ verb  

  • To behave like a bumble, to fuss
    • bọn tay sai bắng nhắng
      the hirelings fussed about
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bắng nhắng"
Lượt xem: 704